Trang chủ Fanpage Group Hỗ trợ
Tin tức
News
Trang chủ Tin tức

HỆ THỐNG DANH VỌNG

01-11-2024

Trên bước đường bôn tẩu giang hồ, điểm danh vọng là thang đo để đánh giá độ nổi tiếng của một nhân vật huyền thoại. Quý anh hùng đã đạt đến danh vọng nào rồi? Hãy cùng Phương Phàm xem qua một số nội dung để hình thành danh vọng của bản thân nhé!

Làm sao nhận được danh vọng?

• Tham gia các tính năng hấp dẫn trong Ngạo Kiếm Vô Song Origin như Đấu Phái, Xi Vưu Mộ, Thanh Vân Phong, Hoa Sơn Luận Kiếm, Gia Tộc Thí Luyện, nhân sĩ sẽ nhận được điểm danh vọng.

Cấp danh vọng

• Tùy theo số điểm danh vọng đạt được mà nhân vật sẽ có cấp danh vọng tương ứng. Cấp danh vọng là điều kiện để mua các vật phẩm tại Tiệm Danh Vọng

Cấp danh vọng

Bậc danh vọng

Vô Vi

 0

Hữu Hảo

1

Thân Nhân

2

Kính Trọng

3

Tôn Kính

4

Kính Phục

5

Ngưỡng Mộ

6

Sùng Bái 7
Bái Phục 8

 

Tiến hành Hình ảnh minh họa
Để xem điểm danh vọng, quý vị nhấn phím F1, mở giao diện nhân vật, nhấn Danh Vọng để xem điểm Danh Vọng

Gặp NPC Danh Vọng tại thành Biện Kinh, quý vị chọn loại hình Tiệm Danh Vọng để mua vật phẩm

Nhấp trái để chọn vật phẩm cần mua

• Các hoạt động sản sinh Danh vọng ra

STT Hoạt Động Danh Vọng Trang Bị Ma Thạch Phù Văn
1 Lãnh Thổ Chiến Lệnh bài danh vọng Lãnh Thổ Chiến Y Phục Ma Thạch Y Phục Tranh Phong : Y Phục
2 Đấu Phái Lệnh bài danh vọng Đấu Phái Giày Ma Thạch Giày Thần Uy : Giày
3 Thanh Vân Phong Lệnh bài danh vọng Thanh Vân Phong Ma Thạch Mũ Võ Giả : Mũ
4 Hoa Sơn Luận Kiếm Lệnh bài danh vọng Hoa Sơn Luận Kiếm Phù Ma Thạch Phù Thần Uy : Phù
5 Xi Vưu Mộ Lệnh bài danh vọng Xi Vưu Mộ Bội Ma Thạch Bội Tranh Phong : Bội
6 Gia Tộc Thí Luyện Lệnh bài danh vọng Gia Tộc Thí Luyện Liên Ma Thạch Liên Võ Giả : Liên
7 Chiến Trường Lệnh bài danh vọng Chiến Trường Đai Ma Thạch Đai Tranh Phong : Đai
8 Chúc Phúc Chúc phúc nhận danh vọng Hộ Oản Ma Thạch Hộ Oản Võ Giả : Hộ Oản
9 Trích Tinh Lâu Lệnh bài danh vọng Trích Tinh Lâu Nhẫn Ma Thạch Nhẫn Võ Giả : Nhẫn
10 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh bài danh vọng Võ Lâm Cao Thủ Vũ Khí Ma Thạch Vũ Khí Thần Uy : Vũ Khí

• Phân bố bậc, điểm danh vọng, trang bị theo bậc danh vọng

Danh Vọng Bậc Bậc DạnhVọng Cần Ngày Mở Máy Chủ Ma Thạch Trang Bị
Đấu Phái 1 Vô Vi 0 51    
Đấu Phái 2 Hữu Hảo 100 51 Ma Thạch Giày Lv1  
Đấu Phái 3 Thân Mật 350 51 Ma Thạch Giày Lv2  
Đấu Phái 4 Kính Trọng 1800 71 Ma Thạch Giày Lv3  
Đấu Phái 5 Tôn Kính 4000 71 Ma Thạch Giày Lv4  
Đấu Phái 6 Kính Phục 7800 71 Ma Thạch Giày Lv5  
Đấu Phái 7 Ngưỡng Mộ 13600 111 Ma Thạch Giày Lv6 Bạch Kim - Giày
Đấu Phái 8 Sùng Bái 23300 111 Ma Thạch Giày Lv7  
Đấu Phái 9 Bái Phục 37200 200 Ma Thạch Giày Lv8 Hoàng Kim - Giày
Lãnh Thổ Chiến 1 Vô Vi 0 51    
Lãnh Thổ Chiến 2 Hữu Hảo 100 51 Ma Thạch Y Phục Lv1  
Lãnh Thổ Chiến 3 Thân Mật 350 51 Ma Thạch Y Phục Lv2  
Lãnh Thổ Chiến 4 Kính Trọng 2500 71 Ma Thạch Y Phục Lv3  
Lãnh Thổ Chiến 5 Tôn Kính 5500 71 Ma Thạch Y Phục Lv4  
Lãnh Thổ Chiến 6 Kính Phục 8800 71 Ma Thạch Y Phục Lv5  
Lãnh Thổ Chiến 7 Ngưỡng Mộ 12700 187 Ma Thạch Y Phục Lv6 Bạch Kim - Áo
Lãnh Thổ Chiến 8 Sùng Bái 18700 187 Ma Thạch Y Phục Lv7  
Lãnh Thổ Chiến 9 Bái Phục 28900 277 Ma Thạch Y Phục Lv8 Hoàng Kim - Áo
Thanh Vân Phong 1 Vô Vi 0 51    
Thanh Vân Phong 2 Hữu Hảo 100 51 Ma Thạch Nón Lv1  
Thanh Vân Phong 3 Thân Mật 350 51 Ma Thạch Nón Lv2  
Thanh Vân Phong 4 Kính Trọng 1100 71 Ma Thạch Nón Lv3  
Thanh Vân Phong 5 Tôn Kính 2500 71 Ma Thạch Nón Lv4  
Thanh Vân Phong 6 Kính Phục 4900 71 Ma Thạch Nón Lv5  
Thanh Vân Phong 7 Ngưỡng Mộ 8800 111 Ma Thạch Nón Lv6 Bạch Kim - Nón
Thanh Vân Phong 8 Sùng Bái 14400 111 Ma Thạch Nón Lv7  
Thanh Vân Phong 9 Bái Phục 23100 200 Ma Thạch Nón Lv8 Hoàng Kim - Nón
Hoa Sơn Luận Kiếm 1 Vô Vi 0 71    
Hoa Sơn Luận Kiếm 2 Hữu Hảo 100 71 Ma Thạch Phù Lv1  
Hoa Sơn Luận Kiếm 3 Thân Mật 350 71 Ma Thạch Phù Lv2  
Hoa Sơn Luận Kiếm 4 Kính Trọng 800 91 Ma Thạch Phù Lv3  
Hoa Sơn Luận Kiếm 5 Tôn Kính 1400 91 Ma Thạch Phù Lv4  
Hoa Sơn Luận Kiếm 6 Kính Phục 2800 91 Ma Thạch Phù Lv5  
Hoa Sơn Luận Kiếm 7 Ngưỡng Mộ 4400 131 Ma Thạch Phù Lv6 Bạch Kim - Phù
Hoa Sơn Luận Kiếm 8 Sùng Bái 6500 131 Ma Thạch Phù Lv7  
Hoa Sơn Luận Kiếm 9 Bái Phục 11500 221 Ma Thạch Phù Lv8 Hoàng Kim - Phù
Xi Vưu Mộ 1 Vô Vi 0 51    
Xi Vưu Mộ 2 Hữu Hảo 100 51 Ma Thạch Bội Lv1  
Xi Vưu Mộ 3 Thân Mật 350 51 Ma Thạch Bội Lv2  
Xi Vưu Mộ 4 Kính Trọng 3400 71 Ma Thạch Bội Lv3  
Xi Vưu Mộ 5 Tôn Kính 7400 71 Ma Thạch Bội Lv4  
Xi Vưu Mộ 6 Kính Phục 14200 71 Ma Thạch Bội Lv5  
Xi Vưu Mộ 7 Ngưỡng Mộ 26000 131 Ma Thạch Bội Lv6 Bạch Kim - Bội
Xi Vưu Mộ 8 Sùng Bái 43000 131 Ma Thạch Bội Lv7  
Xi Vưu Mộ 9 Bái Phục 65500 221 Ma Thạch Bội Lv8 Hoàng Kim - Bội
Thí Luyện Gia Tộc 1 Vô Vi 0 51    
Thí Luyện Gia Tộc 2 Hữu Hảo 100 51 Ma Thạch Liên Lv1  
Thí Luyện Gia Tộc 3 Thân Mật 350 51 Ma Thạch Liên Lv2  
Thí Luyện Gia Tộc 4 Kính Trọng 1900 71 Ma Thạch Liên Lv3  
Thí Luyện Gia Tộc 5 Tôn Kính 4200 71 Ma Thạch Liên Lv4  
Thí Luyện Gia Tộc 6 Kính Phục 8200 71 Ma Thạch Liên Lv5  
Thí Luyện Gia Tộc 7 Ngưỡng Mộ 14600 131 Ma Thạch Liên Lv6 Bạch Kim - Liên
Thí Luyện Gia Tộc 8 Sùng Bái 24300 131 Ma Thạch Liên Lv7  
Thí Luyện Gia Tộc 9 Bái Phục 36600 221 Ma Thạch Liên Lv8 Hoàng Kim - Liên
Trích Tinh Lâu 1 Vô Vi 0 51    
Trích Tinh Lâu 2 Hữu Hảo 100 51 Ma Thạch Nhẫn Lv1  
Trích Tinh Lâu 3 Thân Mật 350 51 Ma Thạch Nhẫn Lv2  
Trích Tinh Lâu 4 Kính Trọng 1500 71 Ma Thạch Nhẫn Lv3  
Trích Tinh Lâu 5 Tôn Kính 3400 71 Ma Thạch Nhẫn Lv4  
Trích Tinh Lâu 6 Kính Phục 6500 71 Ma Thạch Nhẫn Lv5  
Trích Tinh Lâu 7 Ngưỡng Mộ 11700 131 Ma Thạch Nhẫn Lv6 Bạch Kim - Nhẫn
Trích Tinh Lâu 8 Sùng Bái 18700 131 Ma Thạch Nhẫn Lv7  
Trích Tinh Lâu 9 Bái Phục 29500 221 Ma Thạch Nhẫn Lv8 Hoàng Kim - Nhẫn
Chiến Trường 1 Vô Vi 0 51    
Chiến Trường 2 Hữu Hảo 100 51 Ma Thạch Đai Lv1  
Chiến Trường 3 Thân Mật 350 51 Ma Thạch Đai Lv2  
Chiến Trường 4 Kính Trọng 3300 71 Ma Thạch Đai Lv3  
Chiến Trường 5 Tôn Kính 7300 71 Ma Thạch Đai Lv4  
Chiến Trường 6 Kính Phục 14000 71 Ma Thạch Đai Lv5  
Chiến Trường 7 Ngưỡng Mộ 25400 111 Ma Thạch Đai Lv6 Bạch Kim - Đai
Chiến Trường 8 Sùng Bái 42000 111 Ma Thạch Đai Lv7  
Chiến Trường 9 Bái Phục 66800 200 Ma Thạch Đai Lv8 Hoàng Kim - Đai
Cao Thủ Võ Lâm 1 Vô Vi 0 45    
Cao Thủ Võ Lâm 2 Hữu Hảo 100 45 Ma Thạch Vũ Khí Lv1  
Cao Thủ Võ Lâm 3 Thân Mật 350 45 Ma Thạch Vũ Khí Lv2  
Cao Thủ Võ Lâm 4 Kính Trọng 2500 71 Ma Thạch Vũ Khí Lv3  
Cao Thủ Võ Lâm 5 Tôn Kính 5500 71 Ma Thạch Vũ Khí Lv4  
Cao Thủ Võ Lâm 6 Kính Phục 8800 71 Ma Thạch Vũ Khí Lv5  
Cao Thủ Võ Lâm 7 Ngưỡng Mộ 12700 235 Ma Thạch Vũ Khí Lv6 Bạch Kim - Vũ Khí
Cao Thủ Võ Lâm 8 Sùng Bái 18700 235 Ma Thạch Vũ Khí Lv7  
Cao Thủ Võ Lâm 9 Bái Phục 28900 330 Ma Thạch Vũ Khí Lv8 Hoàng Kim - Vũ Khí
Cầu Phúc 1 Vô Vi 0 51    
Cầu Phúc 2 Hữu Hảo 100 51 Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv1  
Cầu Phúc 3 Thân Mật 350 51 Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv2  
Cầu Phúc 4 Kính Trọng 2400 71 Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv3  
Cầu Phúc 5 Tôn Kính 5300 71 Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv4  
Cầu Phúc 6 Kính Phục 10200 71 Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv5  
Cầu Phúc 7 Ngưỡng Mộ 18300 111 Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv6 Bạch Kim - Hộ oản
Cầu Phúc 8 Sùng Bái 30800 111 Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv7  
Cầu Phúc 9 Bái Phục 50100 200 Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv8 Hoàng Kim - Hộ oản