Trên bước đường bôn tẩu giang hồ, điểm danh vọng là thang đo để đánh giá độ nổi tiếng của một nhân vật huyền thoại. Quý anh hùng đã đạt đến danh vọng nào rồi? Hãy cùng Phương Phàm xem qua một số nội dung để hình thành danh vọng của bản thân nhé!
Làm sao nhận được danh vọng?
• Tham gia các tính năng hấp dẫn trong Ngạo Kiếm Vô Song Origin như Đấu Phái, Xi Vưu Mộ, Thanh Vân Phong, Hoa Sơn Luận Kiếm, Gia Tộc Thí Luyện, nhân sĩ sẽ nhận được điểm danh vọng.
Cấp danh vọng
• Tùy theo số điểm danh vọng đạt được mà nhân vật sẽ có cấp danh vọng tương ứng. Cấp danh vọng là điều kiện để mua các vật phẩm tại Tiệm Danh Vọng
Cấp danh vọng |
Bậc danh vọng |
Vô Vi |
0 |
Hữu Hảo |
1 |
Thân Nhân |
2 |
Kính Trọng |
3 |
Tôn Kính |
4 |
Kính Phục |
5 |
Ngưỡng Mộ |
6 |
Sùng Bái | 7 |
Bái Phục | 8 |
Tiến hành | Hình ảnh minh họa |
• Để xem điểm danh vọng, quý vị nhấn phím F1, mở giao diện nhân vật, nhấn Danh Vọng để xem điểm Danh Vọng |
|
• Gặp NPC Danh Vọng tại thành Biện Kinh, quý vị chọn loại hình Tiệm Danh Vọng để mua vật phẩm | |
• Nhấp trái để chọn vật phẩm cần mua |
• Các hoạt động sản sinh Danh vọng ra
STT | Hoạt Động | Danh Vọng | Trang Bị | Ma Thạch | Phù Văn |
1 | Lãnh Thổ Chiến | Lệnh bài danh vọng Lãnh Thổ Chiến | Y Phục | Ma Thạch Y Phục | Tranh Phong : Y Phục |
2 | Đấu Phái | Lệnh bài danh vọng Đấu Phái | Giày | Ma Thạch Giày | Thần Uy : Giày |
3 | Thanh Vân Phong | Lệnh bài danh vọng Thanh Vân Phong | Mũ | Ma Thạch Mũ | Võ Giả : Mũ |
4 | Hoa Sơn Luận Kiếm | Lệnh bài danh vọng Hoa Sơn Luận Kiếm | Phù | Ma Thạch Phù | Thần Uy : Phù |
5 | Xi Vưu Mộ | Lệnh bài danh vọng Xi Vưu Mộ | Bội | Ma Thạch Bội | Tranh Phong : Bội |
6 | Gia Tộc Thí Luyện | Lệnh bài danh vọng Gia Tộc Thí Luyện | Liên | Ma Thạch Liên | Võ Giả : Liên |
7 | Chiến Trường | Lệnh bài danh vọng Chiến Trường | Đai | Ma Thạch Đai | Tranh Phong : Đai |
8 | Chúc Phúc | Chúc phúc nhận danh vọng | Hộ Oản | Ma Thạch Hộ Oản | Võ Giả : Hộ Oản |
9 | Trích Tinh Lâu | Lệnh bài danh vọng Trích Tinh Lâu | Nhẫn | Ma Thạch Nhẫn | Võ Giả : Nhẫn |
10 | Võ Lâm Cao Thủ | Lệnh bài danh vọng Võ Lâm Cao Thủ | Vũ Khí | Ma Thạch Vũ Khí | Thần Uy : Vũ Khí |
• Phân bố bậc, điểm danh vọng, trang bị theo bậc danh vọng
Danh Vọng | Bậc | Bậc | DạnhVọng Cần | Ngày Mở Máy Chủ | Ma Thạch | Trang Bị |
Đấu Phái | 1 | Vô Vi | 0 | 51 | ||
Đấu Phái | 2 | Hữu Hảo | 100 | 51 | Ma Thạch Giày Lv1 | |
Đấu Phái | 3 | Thân Mật | 350 | 51 | Ma Thạch Giày Lv2 | |
Đấu Phái | 4 | Kính Trọng | 1800 | 71 | Ma Thạch Giày Lv3 | |
Đấu Phái | 5 | Tôn Kính | 4000 | 71 | Ma Thạch Giày Lv4 | |
Đấu Phái | 6 | Kính Phục | 7800 | 71 | Ma Thạch Giày Lv5 | |
Đấu Phái | 7 | Ngưỡng Mộ | 13600 | 111 | Ma Thạch Giày Lv6 | Bạch Kim - Giày |
Đấu Phái | 8 | Sùng Bái | 23300 | 111 | Ma Thạch Giày Lv7 | |
Đấu Phái | 9 | Bái Phục | 37200 | 200 | Ma Thạch Giày Lv8 | Hoàng Kim - Giày |
Lãnh Thổ Chiến | 1 | Vô Vi | 0 | 51 | ||
Lãnh Thổ Chiến | 2 | Hữu Hảo | 100 | 51 | Ma Thạch Y Phục Lv1 | |
Lãnh Thổ Chiến | 3 | Thân Mật | 350 | 51 | Ma Thạch Y Phục Lv2 | |
Lãnh Thổ Chiến | 4 | Kính Trọng | 2500 | 71 | Ma Thạch Y Phục Lv3 | |
Lãnh Thổ Chiến | 5 | Tôn Kính | 5500 | 71 | Ma Thạch Y Phục Lv4 | |
Lãnh Thổ Chiến | 6 | Kính Phục | 8800 | 71 | Ma Thạch Y Phục Lv5 | |
Lãnh Thổ Chiến | 7 | Ngưỡng Mộ | 12700 | 187 | Ma Thạch Y Phục Lv6 | Bạch Kim - Áo |
Lãnh Thổ Chiến | 8 | Sùng Bái | 18700 | 187 | Ma Thạch Y Phục Lv7 | |
Lãnh Thổ Chiến | 9 | Bái Phục | 28900 | 277 | Ma Thạch Y Phục Lv8 | Hoàng Kim - Áo |
Thanh Vân Phong | 1 | Vô Vi | 0 | 51 | ||
Thanh Vân Phong | 2 | Hữu Hảo | 100 | 51 | Ma Thạch Nón Lv1 | |
Thanh Vân Phong | 3 | Thân Mật | 350 | 51 | Ma Thạch Nón Lv2 | |
Thanh Vân Phong | 4 | Kính Trọng | 1100 | 71 | Ma Thạch Nón Lv3 | |
Thanh Vân Phong | 5 | Tôn Kính | 2500 | 71 | Ma Thạch Nón Lv4 | |
Thanh Vân Phong | 6 | Kính Phục | 4900 | 71 | Ma Thạch Nón Lv5 | |
Thanh Vân Phong | 7 | Ngưỡng Mộ | 8800 | 111 | Ma Thạch Nón Lv6 | Bạch Kim - Nón |
Thanh Vân Phong | 8 | Sùng Bái | 14400 | 111 | Ma Thạch Nón Lv7 | |
Thanh Vân Phong | 9 | Bái Phục | 23100 | 200 | Ma Thạch Nón Lv8 | Hoàng Kim - Nón |
Hoa Sơn Luận Kiếm | 1 | Vô Vi | 0 | 71 | ||
Hoa Sơn Luận Kiếm | 2 | Hữu Hảo | 100 | 71 | Ma Thạch Phù Lv1 | |
Hoa Sơn Luận Kiếm | 3 | Thân Mật | 350 | 71 | Ma Thạch Phù Lv2 | |
Hoa Sơn Luận Kiếm | 4 | Kính Trọng | 800 | 91 | Ma Thạch Phù Lv3 | |
Hoa Sơn Luận Kiếm | 5 | Tôn Kính | 1400 | 91 | Ma Thạch Phù Lv4 | |
Hoa Sơn Luận Kiếm | 6 | Kính Phục | 2800 | 91 | Ma Thạch Phù Lv5 | |
Hoa Sơn Luận Kiếm | 7 | Ngưỡng Mộ | 4400 | 131 | Ma Thạch Phù Lv6 | Bạch Kim - Phù |
Hoa Sơn Luận Kiếm | 8 | Sùng Bái | 6500 | 131 | Ma Thạch Phù Lv7 | |
Hoa Sơn Luận Kiếm | 9 | Bái Phục | 11500 | 221 | Ma Thạch Phù Lv8 | Hoàng Kim - Phù |
Xi Vưu Mộ | 1 | Vô Vi | 0 | 51 | ||
Xi Vưu Mộ | 2 | Hữu Hảo | 100 | 51 | Ma Thạch Bội Lv1 | |
Xi Vưu Mộ | 3 | Thân Mật | 350 | 51 | Ma Thạch Bội Lv2 | |
Xi Vưu Mộ | 4 | Kính Trọng | 3400 | 71 | Ma Thạch Bội Lv3 | |
Xi Vưu Mộ | 5 | Tôn Kính | 7400 | 71 | Ma Thạch Bội Lv4 | |
Xi Vưu Mộ | 6 | Kính Phục | 14200 | 71 | Ma Thạch Bội Lv5 | |
Xi Vưu Mộ | 7 | Ngưỡng Mộ | 26000 | 131 | Ma Thạch Bội Lv6 | Bạch Kim - Bội |
Xi Vưu Mộ | 8 | Sùng Bái | 43000 | 131 | Ma Thạch Bội Lv7 | |
Xi Vưu Mộ | 9 | Bái Phục | 65500 | 221 | Ma Thạch Bội Lv8 | Hoàng Kim - Bội |
Thí Luyện Gia Tộc | 1 | Vô Vi | 0 | 51 | ||
Thí Luyện Gia Tộc | 2 | Hữu Hảo | 100 | 51 | Ma Thạch Liên Lv1 | |
Thí Luyện Gia Tộc | 3 | Thân Mật | 350 | 51 | Ma Thạch Liên Lv2 | |
Thí Luyện Gia Tộc | 4 | Kính Trọng | 1900 | 71 | Ma Thạch Liên Lv3 | |
Thí Luyện Gia Tộc | 5 | Tôn Kính | 4200 | 71 | Ma Thạch Liên Lv4 | |
Thí Luyện Gia Tộc | 6 | Kính Phục | 8200 | 71 | Ma Thạch Liên Lv5 | |
Thí Luyện Gia Tộc | 7 | Ngưỡng Mộ | 14600 | 131 | Ma Thạch Liên Lv6 | Bạch Kim - Liên |
Thí Luyện Gia Tộc | 8 | Sùng Bái | 24300 | 131 | Ma Thạch Liên Lv7 | |
Thí Luyện Gia Tộc | 9 | Bái Phục | 36600 | 221 | Ma Thạch Liên Lv8 | Hoàng Kim - Liên |
Trích Tinh Lâu | 1 | Vô Vi | 0 | 51 | ||
Trích Tinh Lâu | 2 | Hữu Hảo | 100 | 51 | Ma Thạch Nhẫn Lv1 | |
Trích Tinh Lâu | 3 | Thân Mật | 350 | 51 | Ma Thạch Nhẫn Lv2 | |
Trích Tinh Lâu | 4 | Kính Trọng | 1500 | 71 | Ma Thạch Nhẫn Lv3 | |
Trích Tinh Lâu | 5 | Tôn Kính | 3400 | 71 | Ma Thạch Nhẫn Lv4 | |
Trích Tinh Lâu | 6 | Kính Phục | 6500 | 71 | Ma Thạch Nhẫn Lv5 | |
Trích Tinh Lâu | 7 | Ngưỡng Mộ | 11700 | 131 | Ma Thạch Nhẫn Lv6 | Bạch Kim - Nhẫn |
Trích Tinh Lâu | 8 | Sùng Bái | 18700 | 131 | Ma Thạch Nhẫn Lv7 | |
Trích Tinh Lâu | 9 | Bái Phục | 29500 | 221 | Ma Thạch Nhẫn Lv8 | Hoàng Kim - Nhẫn |
Chiến Trường | 1 | Vô Vi | 0 | 51 | ||
Chiến Trường | 2 | Hữu Hảo | 100 | 51 | Ma Thạch Đai Lv1 | |
Chiến Trường | 3 | Thân Mật | 350 | 51 | Ma Thạch Đai Lv2 | |
Chiến Trường | 4 | Kính Trọng | 3300 | 71 | Ma Thạch Đai Lv3 | |
Chiến Trường | 5 | Tôn Kính | 7300 | 71 | Ma Thạch Đai Lv4 | |
Chiến Trường | 6 | Kính Phục | 14000 | 71 | Ma Thạch Đai Lv5 | |
Chiến Trường | 7 | Ngưỡng Mộ | 25400 | 111 | Ma Thạch Đai Lv6 | Bạch Kim - Đai |
Chiến Trường | 8 | Sùng Bái | 42000 | 111 | Ma Thạch Đai Lv7 | |
Chiến Trường | 9 | Bái Phục | 66800 | 200 | Ma Thạch Đai Lv8 | Hoàng Kim - Đai |
Cao Thủ Võ Lâm | 1 | Vô Vi | 0 | 45 | ||
Cao Thủ Võ Lâm | 2 | Hữu Hảo | 100 | 45 | Ma Thạch Vũ Khí Lv1 | |
Cao Thủ Võ Lâm | 3 | Thân Mật | 350 | 45 | Ma Thạch Vũ Khí Lv2 | |
Cao Thủ Võ Lâm | 4 | Kính Trọng | 2500 | 71 | Ma Thạch Vũ Khí Lv3 | |
Cao Thủ Võ Lâm | 5 | Tôn Kính | 5500 | 71 | Ma Thạch Vũ Khí Lv4 | |
Cao Thủ Võ Lâm | 6 | Kính Phục | 8800 | 71 | Ma Thạch Vũ Khí Lv5 | |
Cao Thủ Võ Lâm | 7 | Ngưỡng Mộ | 12700 | 235 | Ma Thạch Vũ Khí Lv6 | Bạch Kim - Vũ Khí |
Cao Thủ Võ Lâm | 8 | Sùng Bái | 18700 | 235 | Ma Thạch Vũ Khí Lv7 | |
Cao Thủ Võ Lâm | 9 | Bái Phục | 28900 | 330 | Ma Thạch Vũ Khí Lv8 | Hoàng Kim - Vũ Khí |
Cầu Phúc | 1 | Vô Vi | 0 | 51 | ||
Cầu Phúc | 2 | Hữu Hảo | 100 | 51 | Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv1 | |
Cầu Phúc | 3 | Thân Mật | 350 | 51 | Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv2 | |
Cầu Phúc | 4 | Kính Trọng | 2400 | 71 | Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv3 | |
Cầu Phúc | 5 | Tôn Kính | 5300 | 71 | Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv4 | |
Cầu Phúc | 6 | Kính Phục | 10200 | 71 | Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv5 | |
Cầu Phúc | 7 | Ngưỡng Mộ | 18300 | 111 | Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv6 | Bạch Kim - Hộ oản |
Cầu Phúc | 8 | Sùng Bái | 30800 | 111 | Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv7 | |
Cầu Phúc | 9 | Bái Phục | 50100 | 200 | Ma Thạch Vũ Hộ Oản Lv8 | Hoàng Kim - Hộ oản |