Thời gian
- Bắt đầu: Sau bảo trì ngày 26/06/2025
- Kết thúc: 23:59 ngày 20/07/2025
Phạm vi
- Áp dụng cho các máy chủ từ S1 đến S5
- Yêu cầu cấp độ: Nhân vật đạt cấp độ từ 50 trở lên.
Nội dung sự kiện
Ghép Quà Lưu Bút
- Trong thời gian diễn ra sự kiện, người chơi thu thập các loại nguyên liệu để ghép các gói quà sự kiện, mở quà nhận ngẫu nhiên phần thưởng bên trong.
- Vật phẩm liên quan:
Tên vật phẩm | Hình ảnh | Công dụng | Nguồn thu thập | Trạng thái |
Bút Mực | ![]() |
Nguyên liệu ghép quà sự kiện | Diệt quái tại các bản đồ dã ngoại từ cấp 50 trở lên nhận được. | Không Khóa |
Thước Kẻ | ![]() |
Nguyên liệu ghép quà sự kiện | Mở Túi vật liệu nhận được | Không Khóa |
Hoa Phượng | ![]() |
Nguyên liệu ghép quà sự kiện | Mở Túi vật liệu nhận được | Không Khóa |
Tập Vở | ![]() |
Nguyên liệu ghép quà sự kiện | Mua ở Trân Các giá 49 vàng | Không Khóa |
Tập Vở Đặc Biệt | ![]() |
Nguyên liệu ghép quà sự kiện | Mua ở Trân Các giá 99 vàng | Không Khóa |
Túi Vật Liệu | Mở ra nhận ngẫu nhiên các loại nguyên liệu: Thước Kẻ, Hoa Phượng | 1. Mua ở Trân Các giá 10 vàng 1 túi. 2. Độ sôi nổi mỗi ngày đạt 60, 80, 100 nhận được. 3. Tham gia Chiến Trường, Xi Vưu Mộ, Trích Tinh Lâu, Danh Khí Chi Tranh nhận được. |
Không Khóa |
Đạt sôi nổi nhận Túi Vật Liệu
Độ sôi nổi mỗi ngày đạt | Túi Vật Liệu nhận được | |
60 | 20 túi | |
80 | 20 túi | |
100 | 30 túi |
Tham gia hoạt động nhận Túi Vật Liệu
Hoạt động mỗi ngày | Túi Vật Liệu nhận được | |
Chiến Trường | Nhận thưởng chiến trường được nhận được 20 túi | |
Xi Vưu Mộ | Tiêu diệt boss tại các tầng ở Xi Vưu Mộ có tỷ lệ nhận 20 túi | |
Trích Tinh Lâu | Nhận thưởng Trích Tinh Lâu nhận 5 túi | |
Đấu Phái | Nhận thưởng Đấu phái nhận 5 túi | |
Danh Khí Chi Tranh | Tiêu diệt quái vật thần bí và boss có tỷ lệ nhận 10 túi |
Túi Nguyên Liệu khi mở sẽ nhận ngẫu nhiên các vật phẩm sau:
Tên vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng | Trạng thái |
Thước Kẻ | ![]() |
1 | Không Khóa |
Hoa Phượng | ![]() |
1 | Không Khóa |
- Người chơi đến NPC "Đại Sứ Sự Kiện Tuổi Học Trò" tại trung tâm ngũ đại thành thị để ghép các loại quà.
Hình ảnh | Tọa độ | Vai trò |
![]() |
Dương Châu: 624,835 Thành Đô: 638,353 Biện Kinh: 604,354 Phượng Tường: 589,348 Tương Dương: 584,381 |
Đổi quà sự kiện Tuổi Học Trò |
Tên vật phẩm | Hình ảnh | Công thức ghép | Trạng thái | Loại hình |
Quà Kỷ Yếu | ![]() |
Bút Mực*10 + Thước Kẻ*5 + Hoa Phượng*1 = Quà Kỷ Yếu*1 | Khóa | Miễn phí |
Quà Lưu Bút | ![]() |
Bút Mực*10 + Thước Kẻ*5 + Hoa Phượng*1 + Tập Vở*1 = Quà Lưu Bút*1 | Khóa | Trả phí 49v |
Quà Lưu Bút Đặc Biệt | ![]() |
Bút Mực*10 + Thước Kẻ*5 + Hoa Phượng*1 + Tập Vở Đặc Biệt*1 = Quà Lưu Bút Đặc Biệt*1 | Khóa | Trả phí 99v |
Phần Thưởng
Phần thưởng Quà Kỷ Yếu (loại miễn phí)
Quà áp dụng cho các máy chủ từ S1 đến S4
- Mở "Quà Kỷ Yếu" nhận ngẫu nhiên các phần thưởng sau:
Tên vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng | Trạng thái |
Dung Thiết Thủy | ![]() |
1 | Khóa |
Đá Rèn | ![]() |
1 | Khóa |
Rương Chọn Nguyên Liệu-II | ![]() |
1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa |
Hoạt Lực Khóa | ![]() |
500 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn | ![]() |
500 | Khóa |
Tử Thủy Tinh (Vỡ) | ![]() |
1 | Khóa |
Truyện Ký Phù (1000 điểm) | ![]() |
1 | Khóa |
Vàng Khóa | ![]() |
1500, 1000, 800 | Khóa |
Bạc Khóa | ![]() |
2 vạn, 1 vạn 5, 1 vạn | Khóa |
Điểm Kinh Nghiệm | ![]() |
500K, 250K | Khóa |
- Mỗi ngày 1 nhân vật được ghép tối đa 20 Quà Kỷ Yếu
- Tối đa được ghép 400 Quà Kỷ Yếu
- Mở "Rương Chọn Nguyên Liệu-II" được chọn 1 trong các vật phẩm sau:
Tên rương | Tên vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng |
Rương Chọn Nguyên Liệu-II | Hoán Thú Phù-II | ![]() |
2 |
Thiên Canh Nguyên Thạch | ![]() |
4 | |
Huyền Thiết Thạch | ![]() |
5 | |
2000 Vàng Khóa | ![]() |
1 | |
Cống Hiến Lệnh (2000) | ![]() |
1 | |
Long Văn Điểu Kim | ![]() |
5 |
Quà áp dụng cho máy chủ S5
- Nhân vật tại S5 mở "Quà Kỷ Yếu" nhận ngẫu nhiên các vật phẩm sau
Tên vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng | Trạng thái |
Hoạt Lực Khóa | ![]() |
100, 200 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn | ![]() |
100, 200 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa |
Lam Thủy Tinh | ![]() |
1 | Khóa |
Truyện Ký Phù (500 điểm) | ![]() |
1 | Khóa |
Vàng Khóa | ![]() |
200, 300, 500 | Khóa |
Bạc Khóa | ![]() |
2000, 5000, 1 vạn | Khóa |
[Ngoại Trang Tọa Kỵ] Tiểu Tinh Tinh (1 ngày) | ![]() |
1 | Khóa |
- Mỗi ngày 1 nhân vật được ghép tối đa 20 Quà Kỷ Yếu.
- Tối đa được ghép 400 Quà Kỷ Yếu.
Phần thưởng Quà Lưu Bút (loại 49v)
Quà áp dụng cho các máy chủ từ S1 đến S4
- Mở "Quà Lưu Bút" nhận ngẫu nhiên các phần thưởng sau:
Tên vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng | Trạng thái |
Mảnh Hồng Thủy Tinh | ![]() |
1 | Không Khóa |
Dung Thiết Thủy | ![]() |
1 | Khóa |
Chân Khí (1000) | ![]() |
1 | Khóa |
Quà Thiên Canh Thạch-II | ![]() |
1 | Khóa |
Quà Thiên Canh Thạch-I | ![]() |
1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa |
Thiên Canh Nguyên Thạch | ![]() |
1 | Khóa |
Rương Chọn Nguyên Liệu-II | ![]() |
1 | Khóa |
Huyền Đồng | ![]() |
3, 2 | Khóa |
Túi Toái Phiến-2 | ![]() |
1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | ![]() |
1 | Khóa |
Truyện Ký Phù (500 điểm) | ![]() |
1 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn | ![]() |
1000, 500 | Khóa |
Hoạt Lực Khóa | ![]() |
1000, 500 | Khóa |
Vàng Khóa | ![]() |
1500, 1000, 800 | Khóa |
Bạc Khóa | ![]() |
2 vạn, 1 vạn | Khóa |
Điểm Kinh Nghiệm | ![]() |
1500K, 1000K, 500K | Khóa |
- Mỗi ngày 1 nhân vật được ghép tối đa 40 Quà Lưu Bút.
- Tối đa được ghép 400 Quà Lưu Bút.
Quà áp dụng cho máy chủ S5
- Nhân vật tại S5 mở "Quà Lưu Bút" nhận ngẫu nhiên các vật phẩm sau
Tên vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng | Trạng thái |
Mảnh Tử Thủy Tinh | ![]() |
1 | Không Khóa |
Huyền Đồng | ![]() |
1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn | ![]() |
200, 500 | Khóa |
Hoạt Lực Khóa | ![]() |
200, 500 | Khóa |
Truyện Ký Phù (500 điểm) | ![]() |
1 | Khóa |
Lam Thủy Tinh | ![]() |
1 | Khóa |
Vàng Khóa | ![]() |
200, 500, 800 | Khóa |
Bạc Khóa | ![]() |
5000, 1 vạn, 1.5 vạn | Khóa |
- Mỗi ngày 1 nhân vật được ghép tối đa 40 Quà Lưu Bút.
- Tối đa được ghép 400 Quà Lưu Bút.
Phần thưởng Quà Lưu Bút Đặc Biệt (loại 99 vàng)
Quà áp dụng cho các máy chủ từ S1 đến S4
- Mở "Quà Lưu Bút Đặc Biệt" nhận ngẫu nhiên các phần thưởng sau:
Tên vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng | Trạng thái |
Long Tượng Ban Nhược Công - Tàn Quyển | ![]() |
1 | Không Khóa |
Mảnh Cam Thủy Tinh | ![]() |
1 | Không Khóa |
Hoán Thú Phù-III | ![]() |
1 | Khóa |
Đá Rèn | ![]() |
1 | Khóa |
Rương Chọn Danh Vọng Lệnh | ![]() |
1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | ![]() |
1 | Khóa |
Túi Toái Phiến-3 | ![]() |
1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa |
Quà Thiên Canh Thạch-III | ![]() |
1 | Khóa |
Quà Thiên Canh Thạch-II | ![]() |
1 | Khóa |
Rương Chọn Nguyên Liệu | ![]() |
1 | Khóa |
Huyền Đồng | ![]() |
2 | Khóa |
Hoạt Lực Khóa | ![]() |
1000 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn | ![]() |
1000 | Khóa |
Vàng Khóa | ![]() |
2000, 1500, 800 | Khóa |
Bạc Khóa | ![]() |
5 vạn, 2.5 vạn, 1 vạn | Khóa |
Điểm Kinh Nghiệm | ![]() |
2500K, 1250K, 500K | Khóa |
- Mỗi ngày 1 nhân vật được ghép tối đa 200 Quà Lưu Bút Đặc Biệt.
- Tối đa được ghép 2000 Quà Lưu Bút Đặc Biệt.
Quà áp dụng cho máy chủ S5
- Nhân vật tại S5 mở "Quà Lưu Bút Đặc Biệt" nhận ngẫu nhiên các vật phẩm sau:
Tên vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng | Trạng thái |
Mảnh Tử Thủy Tinh | ![]() |
1 | Không Khóa |
Tử Thủy Tinh | ![]() |
1 | Khóa |
Huyền Đồng | ![]() |
1, 2 | Khóa |
Túi Toái Phiến-2 | ![]() |
1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn | ![]() |
200, 500, 1000 | Khóa |
Hoạt Lực Khóa | ![]() |
200, 500, 1000 | Khóa |
Truyện Ký Phù (500 điểm) | ![]() |
1 | Khóa |
Lam Thủy Tinh | ![]() |
1 | Khóa |
Vàng Khóa | ![]() |
300, 500, 800 | Khóa |
Bạc Khóa | ![]() |
2 vạn, 3 vạn, 5 vạn | Khóa |
- Mỗi ngày 1 nhân vật được ghép tối đa 200 Quà Lưu Bút Đặc Biệt.
- Tối đa được ghép 2000 Quà Lưu Bút Đặc Biệt.
Ghép quà đạt mốc nhận thưởng
- Tích lũy ghép "Quà Lưu Bút" và "Quà Lưu Bút Đặc Biệt" đạt mốc chỉ định sẽ nhận thêm "Hộp Quà Tuổi Học Trò" tương ứng.
- Hộp Quà Tuổi Học Trò được gửi vào hành trang khi ghép quà đạt mốc chỉ định.
- Mở Hộp Quà Tuổi Học Trò được nhận toàn bộ vật phẩm bên trong.
Quà áp dụng cho các máy chủ từ S1 đến S4
Số lần ghép Quà Lưu Bút | Gói quà nhận | Tên quà | Hình ảnh | Số lượng | Trạng thái |
40 | Hộp Quà Tuổi Học Trò-I | Hồng Thủy Tinh (Vỡ) | ![]() |
2 | Khóa |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | ![]() |
20 | Khóa | ||
Vàng khóa | ![]() |
1 vạn | Khóa | ||
Thiên Canh Nguyên Thạch | ![]() |
20 | Khóa | ||
400 | Hộp Quà Tuổi Học Trò-II | Cam Thủy Tinh | ![]() |
1 | Khóa |
Hộp Chọn Đạo Cụ Đồng Đội | ![]() |
1 | Khóa | ||
Quà Thiên Canh Thạch-II | ![]() |
10 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (10000 điểm) | ![]() |
2 | Khóa |
- Hộp Chọn Đạo Cụ Đồng Đội mở ra được chọn 1 trong các vật phẩm:
Tên vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng | |
Hộp Chọn Đạo Cụ Đồng Đội | Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | ![]() |
2 |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | ![]() |
1 |
Số lần ghép Quà Lưu Bút Đặc Biệt | Gói quà nhận | Tên quà | Hình ảnh | Số lượng | Trạng thái |
100 | Hộp Quà Tuổi Học Trò-III | Túi Chọn Ngoại Trang Tọa Kỵ (7 Ngày) | ![]() |
1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh (Vỡ) | ![]() |
1 | Khóa | ||
Đá Rèn | ![]() |
30 | Khóa | ||
Vàng Khóa | ![]() |
3 vạn | Khóa | ||
Thiên Canh Nguyên Thạch | ![]() |
20 | Khóa | ||
500 | Hộp Quà Tuổi Học Trò-IV | Cam Thủy Tinh (Vỡ) | ![]() |
1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | ![]() |
30 | Khóa | ||
Hoạt Lực Khóa | ![]() |
10000 | Khóa | ||
Túi Chọn Thiên Canh Thạch-II | ![]() |
10 | Khóa | ||
2000 | Hộp Quà Tuổi Học Trò-V | Cam Thủy Tinh | ![]() |
2 | Khóa |
Hộp Chọn Đạo Cụ Đồng Đội | ![]() |
1 | Khóa | ||
[Tôn hiệu] Thần Thông Quảng Đại (7 ngày) | ![]() |
1 | Khóa | ||
Đá Rèn | ![]() |
40 | Khóa | ||
Quà Thiên Canh Thạch-III | ![]() |
10 | Khóa |
- "Túi Chọn Ngoại Trang Tọa Kỵ (7 Ngày)": Mở túi được chọn 1 trong các vật phẩm bên trong.
Tên túi | Tên vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng |
Túi Chọn Ngoại Trang Tọa Kỵ (7 Ngày) | [Ngoại Trang Tọa Kỵ] Cửu Vỹ Yêu Hồ (7 Ngày) | ![]() |
1 |
[Ngoại Trang Tọa Kỵ] Ngự Kiếm Phi Hành (7 Ngày) | ![]() |
1 | |
[Ngoại Trang Tọa Kỵ] Manh Manh (7 Ngày) | ![]() |
1 |
- Ngoại trang mới: [Ngoại trang tọa kỵ] Manh Manh (7 ngày)
Chỉ số | Hình ảnh |
Lực công: Tăng 5% | ![]() |
Tất cả kháng tính: Tăng 100 điểm | |
Phản đòn công xa phải chịu: Tăng 7% | |
Phản đòn công gần phải chịu: Tăng 7% |
- Tôn hiệu mới: Thần Thông Quảng Đại (7 ngày)
Chỉ số | Hình ảnh |
Giới hạn sinh lực tăng 100 | ![]() |
Tất cả kháng tính tăng 50 | |
Quà áp dụng cho máy chủ S5
Số lần ghép Quà Lưu Bút | Gói quà nhận | Tên quà | Hình ảnh | Số lượng | Trạng thái |
40 | Hộp Quà Tuổi Học Trò-I | Tử Thủy Tinh (Vỡ) | ![]() |
2 | Khóa |
Vàng Khóa | ![]() |
1 vạn | Khóa | ||
Bạc Khóa | ![]() |
10 vạn | Khóa | ||
Cống Hiến Lệnh (2000) | ![]() |
1 | Khóa | ||
400 | Hộp Quà Tuổi Học Trò-II | Hồng Thủy Tinh (Vỡ) | ![]() |
2 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến-3 | ![]() |
1 | Khóa | ||
Cống Hiến Lệnh (2000) | ![]() |
2 | Khóa |
Số lần ghép Quà Lưu Bút Đặc Biệt | Gói quà nhận | Tên quà | Hình ảnh | Số lượng | Trạng thái |
100 | Hộp Quà Tuổi Học Trò-III | Túi Chọn Ngoại Trang Tọa Kỵ (7 Ngày) | ![]() |
1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh (Vỡ) | ![]() |
4 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | ![]() |
10 | Khóa | ||
Vàng Khóa | ![]() |
15000 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) | ![]() |
2 | Khóa | ||
500 | Hộp Quà Tuổi Học Trò-IV | Tử Thủy Tinh (Vỡ) | ![]() |
4 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | ![]() |
20 | Khóa | ||
Hoạt Lực Khóa | ![]() |
10000 | Khóa | ||
Cống Hiến Lệnh (2000) | ![]() |
2 | Khóa | ||
2000 | Hộp Quà Tuổi Học Trò-V | Hồng Thủy Tinh (Vỡ) | ![]() |
2 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | ![]() |
1 | Khóa | ||
[Tôn hiệu] Thần Thông Quảng Đại (7 ngày) | ![]() |
1 | Khóa | ||
Thiên Canh Nguyên Thạch | ![]() |
30 | Khóa | ||
Túi Chọn Thiên Canh Thạch-II | ![]() |
20 | Khóa |